Có 2 kết quả:

接下來 jiē xià lái ㄐㄧㄝ ㄒㄧㄚˋ ㄌㄞˊ接下来 jiē xià lái ㄐㄧㄝ ㄒㄧㄚˋ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept
(2) to take
(3) next
(4) following

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept
(2) to take
(3) next
(4) following